Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với: bảo vệ, bình yên, đoàn kết, bạn bè, mênh mông
Câu 2 trang 97 Tiếng Việt lớp 5 tập 1
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với: bảo vệ, bình yên, đoàn kết, bạn bè, mênh mông – Bài tập Câu 1 trang 97 Tiếng Việt lớp 5 tập 1. Mời các em cùng tham khảo gợi ý giải bài tập chi tiết dưới đây để tự hoàn thiện câu hỏi Ôn tập giữa học kì 1 – Tiết 4 trang 96 SGK Tiếng Việt lớp 5 tập 1.
Đề bài: Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với mỗi từ trong bảng sau? (Câu 2 Trang 97 SGK Tiếng Việt lớp 5 Tập 1)
Bảo vệ | Bình yên | Đoàn kết | Bạn bè | Mênh mông |
Từ đồng nghĩa | ||||
Từ trái nghĩa |
1. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa từ bảo vệ
- Từ đồng nghĩa với bảo vệ: che chở, chở che, bảo tồn, bảo quản, giữ gìn, gìn giữ, lưu giữ, che chắn, phòng vệ, ngăn cản…
- Từ trái nghĩa với từ bảo vệ: phá hủy, phá hoại, tàn phá,hủy diệt, đạp đổ….
2. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa từ bình yên
- Từ đồng nghĩa với bình yên: thanh bình,yên lành, yên ổn, yên bình, yên lành…
- Từ trái nghĩa với từ bình yên: loạn lạc, bất ổn, náo loạn, chiến tranh, không ổn, không yên bình…
3. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa từ đoàn kết
- Từ đồng nghĩa với từ đoàn kết: hợp lực,kết hợp, liên kết, chung sức, chung lòng, chung tay, hợp lực…
- Từ trái nghĩa với từ đoàn kết:chia rẽ, phân tán,mâu thuẫn, xung đục, kết bè kết phái…
4. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa từ bạn bè
- Từ đồng nghĩa với từ bạn bè: bằng hữu, bầu bạn, đồng chí, chiến hữu..
- Từ trái nghĩa với từ bạn bè: đối thủ, kẻ địch, kẻ thù,…
5. Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa từ mênh mông
- Từ đồng nghĩa với từ mênh mông: bao la, bát ngát, ngút ngàn, thênh thang, bát ngát, rông lớn, bạt ngàn…
- Từ đồng nghĩa với từ mênh mông: nhỏ nhỏ, tí xíu, tí hon, nhỏ bé, chật hẹp, chật chội,…
Mời các em học sinh truy cập group Bạn Đã Học Bài Chưa? để đặt câu hỏi và chia sẻ những kiến thức học tập chất lượng nhé. Group là cơ hội để các bạn học sinh trên mọi miền đất nước cùng giao lưu, trao đổi học tập, kết bạn, hướng dẫn nhau kinh nghiệm học,…
Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Học tập của Trường THPT Phan Đình Phùng.
Bạn thấy bài viết Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với: bảo vệ, bình yên, đoàn kết, bạn bè, mênh mông có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với: bảo vệ, bình yên, đoàn kết, bạn bè, mênh mông bên dưới để Trường THPT Phan Đình Phùngcó thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: thptphandinhphung.edu.vn của Trường THPT Phan Đình Phùng
Nhớ để nguồn bài viết này: Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với: bảo vệ, bình yên, đoàn kết, bạn bè, mênh mông của website thptphandinhphung.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục
Qua bài viết trên, Đạo Tâm hy vọng với những thông tin đã chia sẻ trong bài viết “Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với: bảo vệ, bình yên, đoàn kết, bạn bè, mênh mông❤️️”.có thể giúp bạn có thêm nhiều thông tin cũng như hiểu rõ hơn về chủ đề “Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với: bảo vệ, bình yên, đoàn kết, bạn bè, mênh mông” [ ❤️️❤️️ ]”.